Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
alright
['ɔ:lrait]
|
xem all
Từ điển Anh - Anh
alright
|

alright

alright (ôl-rītʹ) adverb

Non-Standard.

All right: "Alright, it might be fun to hunt tigers" (Carl Icahn). See Usage Note at all right.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
alright
|
alright
alright (adj)
satisfactory, OK (informal), okay (informal), good, pleasing, nice, fine (informal), A-OK (informal)
antonym: unpleasant