Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
alphabetic
[,ælfə'betik]
|
Cách viết khác : alphabetical [,ælfə'betikəl]
tính từ
(thuộc) bảng chữ cái, (thuộc) bảng mẫu tự
theo thứ tự chữ cái, theo thứ tự abc
Từ điển Anh - Anh
alphabetic
|

alphabetic

alphabetic (al`fə-betik) adjective

Arranged in order according to the letters of the alphabet.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
alphabetic
|
alphabetic
alphabetic (adj)
arranged, alphabetical, in order, listed, in a list, sequential, consecutive, serial