Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
allegation
[,æle'gei∫n]
|
danh từ
sự viện lý, sự viện lẽ
luận điệu; lý để vin vào, cớ để vin vào (thường) không đúng sự thật
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
allegation
|
allegation
allegation (n)
claim, accusation, assertion, contention, charge