Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
all over
|
thành ngữ all
khắp nơi
chúng tôi tìm cái nhẫn ở khắp nơi
bùn bẩn khắp người
tôi ê ẩm toàn thân sau trận đấu
cái mà ta chờ đợi ở một người nào đó
tiếng động đó nghe đúng là em gái tôi
Từ điển Anh - Anh
all over
|

all over

all over (ôl Ōʹvər) adverb

1. Over the whole area or extent: a cloth embroidered all over with roses.

2. Everywhere: searched all over for her missing key.

3. In all respects: Carefree and fun-lovingthat's him all over.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
all over
|
all over
all over (adj)
finished, ended, done, concluded, over and done with, all up
all over (prep)
around, throughout, here and there, about, across, round