Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
airsick
['eəsik]
|
tính từ
nôn mửa khi đi máy bay; say máy bay
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
airsick
|
airsick
airsick (adj)
nauseous, queasy, sick, ill, motion sick