Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
aircrew
['eə'kru:]
|
danh từ
toàn thể người lái và nhân viên trên máy bay; phi hành đoàn
Từ điển Anh - Anh
aircrew
|

aircrew

aircrew (ârʹkr) noun

The crew operating an aircraft.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
aircrew
|
aircrew
aircrew (n)
flight crew, flight personnel, crew members, crew, flight attendants, cabin crew, team, personnel