Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
aimlessly
['eimlisli]
|
phó từ
không mục đích, vu vơ, bâng quơ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
aimlessly
|
aimlessly
aimlessly (adv)
pointlessly, uselessly, without direction, without purpose, meaninglessly, purposelessly, worthlessly
antonym: purposefully