Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
aim at
|
aim at
aim at (v)
target, aim for, focus on, home in on, seek out, go for (informal), go after, pursue