Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
aigrette
['eigret]
|
danh từ
(động vật học) cò bạch, cò ngà
chùm lông, chùm tóc
(kỹ thuật) chùm tia sáng
trâm, thoa dát đá quý