Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
aigrette
['eigret]
|
danh từ
(động vật học) cò bạch, cò ngà
chùm lông, chùm tóc
(kỹ thuật) chùm tia sáng
trâm, thoa dát đá quý
Chuyên ngành Anh - Việt
aigrette
['eigret]
|
Kỹ thuật
cò bạch
Từ điển Anh - Anh
aigrette
|

aigrette

aigrette or aigret (ā-grĕtʹ, āʹgrĕt) noun

1. An ornamental tuft of upright plumes, especially the tail feathers of an egret.

2. An ornament, such as a spray of gems, resembling a tuft of plumes.

 

[French, egret, from Old French. See egret.]