Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
aglet
['æglit]
|
Cách viết khác : aiglet ['eiglet]
danh từ
miếng kim loại bịt đầu dây (dây giày...)
(như) aiguillette
(thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa)
Chuyên ngành Anh - Việt
aglet
['æglit]
|
Kỹ thuật
bông đuôi sóc
Từ điển Anh - Anh
aglet
|

aglet

aglet (ăgʹlĭt) noun

1. A tag or metal sheath on the end of a lace, cord, or ribbon to facilitate its passing through eyelet holes.

2. A similar device used for an ornament.

 

[Middle English, from Old French aguillette diminutive of aguille, needle, from Vulgar Latin *acūcula, from Late Latin acucula, diminutive of Latin acus, needle.]