Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
agility
[ə'dʒiliti]
|
danh từ
sự nhanh nhẹn, sự nhanh nhẩu, sự lẹ làng, sự lanh lợi
Từ điển Anh - Anh
agility
|

agility

agility (ə-jĭlʹĭ-tē) noun

The state or quality of being agile; nimbleness.

[Middle English agilite, from Old French, from Medieval Latin agilitās, from Latin agilis. See agile.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
agility
|
agility
agility (n)
nimbleness, suppleness, quickness, dexterity, liveliness, alertness, sprightliness, swiftness, responsiveness
antonym: clumsiness