Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
affiliate
[ə'filjeit]
|
Cách viết khác : filiate ['filjeit]
ngoại động từ
nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên
( + to , with ) nhập, liên kết (tổ chức này vào một tổ chức khác)
(pháp lý) xác định tư cách làm bố một đứa con hoang (để có trách nhiệm nuôi)
xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm)
tìm nguồn gốc (ngôn ngữ)
Chuyên ngành Anh - Việt
affiliate
[ə'filjeit]
|
Kinh tế
chi nhánh
Kỹ thuật
chi nhánh
Từ điển Anh - Anh
affiliate
|

affiliate

affiliate (ə-fĭlʹē-āt) verb

affiliated, affiliating, affiliates

 

verb, transitive

1. To adopt or accept as a member, subordinate associate, or branch.

2. To associate (oneself) as a subordinate, subsidiary, employee, or member: affiliated herself with a new law firm.

3. To assign the origin of.

verb, intransitive

To become closely connected or associated: The two unions voted to affiliate.

noun

(-ē-ĭt, -āt)A person, an organization, or an establishment associated with another as a subordinate, subsidiary, or member: network affiliates.

[Medieval Latin affīliāre, to adopt : Latin ad-, ad- + Latin fīlius, son.]

affiliaʹtion noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
affiliate
|
affiliate
affiliate (n)
associate, partner, colleague, member
affiliate (v)
link, connect, join, associate, belong to, conglomerate