Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
affiant
|

affiant

affiant (ə-fīʹənt) noun

Law.

One who makes an affidavit.

[From affy, to make affidavit, from Middle English affien, to trust, from Old French affier, to promise. See affiance.]