Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
affectedly
[ə'fektidli]
|
phó từ
giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
affectedly
|
affectedly
affectedly (adv)
exaggeratedly, pretentiously, unnaturally, artificially (disapproving), preciously (informal)
antonym: naturally