Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
affected2
|

affected2

affected (ə-fĕkʹtĭd) adjective

1. Assumed or simulated to impress others: an affected accent.

2. Speaking or behaving in an artificial way to make an impression.

3. Disposed or inclined.

 

[From affect2.]

affectʹedly adverb

affectʹedness noun