Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
advowson
[əd'vouzən]
|
danh từ
quyền tiến cử người làm mục sư
Từ điển Anh - Anh
advowson
|

advowson

advowson (ăd-vouʹzən) noun

The right in English ecclesiastical law of presentation to a vacant benefice.

[Middle English avouson, from Old French avoeson, from Medieval Latin advocātia, from Latin advocātiō, a summoning, from advocāre, to summon. See advocate.]