Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
advancement
[əd'vɑ:nsmənt]
|
danh từ
sự tiến lên; sự tiến bộ
sự tiến bộ của khoa học; sự thúc đẩy cho khoa học tiến lên
sự thăng tiến trong nghề nghiệp
sự tiến bộ trong học tập
sự thăng cấp bậc hoặc vị thế
công việc tạo cơ hội tốt để thăng chức