Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
admiral
['ædmərəl]
|
danh từ
sĩ quan hải quân cấp cao; sĩ quan chỉ huy một hạm đội hoặc một đội tàu; thượng tướng hải quân; đô đốc
Tổng tư lệnh hải quân; thượng tướng hải quân
trung tướng hải quân
thiếu tướng hải quân
người chỉ huy đoàn tàu đánh cá
tàu rồng; kỳ hạm (tàu chở thuỷ sư đô đốc)
(động vật học) bướm giáp
Chuyên ngành Anh - Việt
admiral
['ædmərəl]
|
Kỹ thuật
đô đốc
Từ điển Anh - Anh
admiral
|

admiral

admiral (ădʹmər-əl) noun

1. The commander in chief of a fleet.

2. A flag officer.

3. a. A commissioned rank in the U.S. Navy or Coast Guard that is above vice-admiral and below Admiral of the Fleet. b. One who holds the rank of admiral, Admiral of the Fleet, rear admiral, or vice-admiral.

4. Any of various brightly colored butterflies of the genera Limenitis and Vanessa.

5. Archaic. The ship carrying an admiral; flagship.

 

[Middle English amiral, admiral, from Old French and from Medieval Latin amīrālis, admīrālis, both from Arabic amīr a ālī, high commander.]