Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
administrate
[əd'ministreit]
|
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trông nom, quản lý; cai quản, cai trị
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
administrate
|
administrate
administrate (v)
control, run, manage, direct, rule, govern, oversee, supervise, be in charge of