Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
adjournment
[ə'dʒə:nmənt]
|
danh từ
sự hoãn lại
sự dời sang một nơi khác (để hội họp); sự chuyển chỗ hội họp
sự ngừng họp (để sau này họp lại, hoặc để họp phân tán)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
adjournment
|
adjournment
adjournment (n)
suspension, postponement, deferment, recess, break, interruption, delay