Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
adamantine
[,ædə'mæntain]
|
tính từ
rắn như kim cương
(nghĩa bóng) cứng rắn, sắt đá, gang thép
Chuyên ngành Anh - Việt
adamantine
[,ædə'mæntain]
|
Kỹ thuật
ađamantin
Từ điển Anh - Anh
adamantine
|

adamantine

adamantine (ădə-mănʹtēn, -tīn, -tĭn) adjective

1. Made of or resembling adamant.

2. Having the hardness or luster of a diamond.

3. Unyielding; inflexible: "If there is one dominant trait that emerges from this account, it is adamantine willpower" (Eugene Linden).