Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
aculeate
[ə'kju:liit]
|
tính từ
(thực vật học) có gai
(động vật học) có ngòi đốt
(nghĩa bóng) châm chọc, chua cay (lời nói)
Chuyên ngành Anh - Việt
aculeate
[ə'kju:liit]
|
Kỹ thuật
có gai