Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
acuity
[ə'kju:iti]
|
danh từ
tính sắc nhọn (cái kim...); tính sắc bén, tính sắc sảo (lời nói, trí tuệ...)
(y học) độ kịch liệt (bệnh)
Chuyên ngành Anh - Việt
acuity
[ə'kju:iti]
|
Kỹ thuật
thị lực
Sinh học
thị lực
Toán học
độ rõ; khả năng phân biệt (chi tiết)
Vật lý
độ rõ; khả năng phân biệt (chi tiết)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
acuity
|
acuity
acuity (n)
keenness, acuteness, sharpness, alertness, awareness