Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
actinolite
|

actinolite

actinolite (ăk-tĭnʹə-līt) noun

A greenish variety of amphibole.