Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
actinia
[æk'tiniə]
|
danh từ ( số nhiều actinias , actiniae )
(động vật học) hải quỳ
Chuyên ngành Anh - Việt
actinia
[æk'tiniə]
|
Kỹ thuật
hải quỳ đỏ
Sinh học
hải quỳ đỏ
Từ điển Anh - Anh
actinia
|

actinia

actinia (ăk-tĭnʹē-ə) also actinian (-ən) noun

plural actiniae (-ē-ē) also actinians

A sea anemone or a related animal.

[New Latin Actinia, type genus, from Greek aktis, aktin-, ray. See actino-.]