Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
acting
['æktiη]
|
danh từ
sự thủ vai trong kịch, phim...; sự diễn xuất
cô ta từng đóng nhiều vai khi còn đang học ở trường trung học
tính từ
làm nhiệm vụ của người khác trong một thời gian; quyền
quyền hiệu trưởng/Thủ tướng