Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
actin
['æktin]
|
Cách viết khác : actino ['æktinə]
danh từ
tiền tố chỉ toả quang
Chuyên ngành Anh - Việt
actin
['æktin]
|
Kỹ thuật
actin
Sinh học
actin
Từ điển Anh - Anh
actin
|

actin

actin (ăkʹtĭn) noun

A protein found in muscle that together with myosin functions in muscle contraction.

[Latin āctus, motion (from agere, āct-, to drive, do). See act + -in.]