Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
acrylic resin
|
Kỹ thuật
nhựa acrylic
Từ điển Anh - Anh
acrylic resin
|

acrylic resin

acrylic resin (ə-krĭlʹĭk rĕzʹĭn) noun

Any of numerous thermoplastic or thermosetting polymers or copolymers of acrylic acid, methacrylic acid, esters of these acids, or acrylonitrile, used to produce paints, synthetic rubbers, and lightweight plastics.