Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
acoustic coupler
|
Tin học
bộ nối âm, bộ ứng truyền dữ liệu qua điện thoại. Modem có các bộ phận hình chén lắp xung quanh ống nghe và ống nói máy điện thoại. Các bộ phận hình chén này chứa một micrô và một loa để biến đổi các tín hiệu số của máy tính thành âm thanh và ngược lại. Cùng với việc xử dụng ngày càng nhiều các ghép nối điện thoại theo môđun, các modem mắc trực tiếp đã loại bỏ hẳn các modem nối âm kiểu này.
Từ điển Anh - Anh
acoustic coupler
|

acoustic coupler

acoustic coupler (ə-k`stik kəplər) noun

A communications device with a built-in insulated cradle into which a telephone handset is fitted to establish a connection between sending and receiving computers. See also modem.