Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ache
[eik]
|
danh từ
sự đau, sự nhức
nội động từ
đau, nhức, nhức nhối
tôi nhức đầu
(nghĩa bóng) đau đớn
lòng tôi đau đớn trước những cảnh ngộ rủi ro ấy
khát khao với ai, với cái gì
anh ấy nhớ nhà da diết
Chuyên ngành Anh - Việt
ache
[eik]
|
Kỹ thuật
đau
Sinh học
đau
Từ điển Anh - Anh
ache
|

ache

ache (āk) verb, intransitive

ached, aching, aches

1. To suffer a dull, sustained pain.

2. To feel sympathy or compassion.

3. To yearn painfully: refugees who ached for their homeland.

noun

1. A dull, steady pain. See synonyms at pain.

2. A longing or desire; a yen.

 

[Middle English aken, from Old English acan.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ache
|
ache
ache (n)
pain, throbbing, aching, twinge, headache, stomachache, backache, niggle
ache (v)
  • long, desire, yearn, want, wish, burn, hanker, pine, crave, hunger
  • hurt, throb, be painful, sting, smart, be killing