Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
acerbic
[ə'sə:bik]
|
tính từ
chua chát, gay gắt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
acerbic
|
acerbic
acerbic (adj)
cutting, bitter, caustic, acid, sour, mordant, barbed, biting, critical, pointed, harsh, sarcastic
antonym: mild