Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
accuse
[ə'kju:z]
|
ngoại động từ
( to accuse somebody of something ) buộc tội; kết tội
buộc tội ai vì trộm cắp, lừa đảo
người bị kết tội, người bị buộc tội; bị cáo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
accusing
|
accusing
accusing (adj)
reproachful, condemning, reproving, critical, condemnatory, accusatory (formal), accusatorial (formal)