Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
accuser
[ə'kju:zə]
|
danh từ
uỷ viên công tố, người buộc tội
nguyên cáo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
accuser
|
accuser
accuser (n)
  • challenger, confronter, criticizer, opponent, faultfinder, complainant
  • indicter, litigant, petitioner, appellant, complainant, prosecutor
  • informer, telltale (UK, informal), tattletale (US, informal), talebearer, whistle-blower, grass (UK, slang), supergrass (UK, informal), sneak, narc (slang), rat (informal)