Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
acculturate
[ə'kʌlt∫ə'reit]
|
ngoại động từ
tiếp biến về văn hoá
Từ điển Anh - Anh
acculturate
|

acculturate

acculturate (ə-kŭlʹchə-rāt) verb

acculturated, acculturating, acculturates

 

verb, transitive

To cause (a society, for example) to change by the process of acculturation.

verb, intransitive

To change or be modified by acculturation.