Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
accomplishment
[ə'kɔmpli∫mənt]
|
danh từ
sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn
sự thực hiện (mục đích...)
sự thực hiện lời tiên đoán
sự thực hiện được một điều ước mong
việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được; thành quả, thành tựu, thành tích
( số nhiều) tài năng, tài nghệ (về nhạc, hoạ, nữ công...); (xấu) tài vặt