Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
accomplice
[ə'kɔmplis ; ə'kʌmplis]
|
danh từ
kẻ tòng phạm, kẻ đồng loã
Từ điển Anh - Anh
accomplice
|

accomplice

accomplice (ə-kŏmʹplĭs) noun

One who aids or abets a lawbreaker in a criminal act, either as a principal or an accessory.

[Alteration of complice.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
accomplice
|
accomplice
accomplice (n)
partner in crime, assistant, accessory, collaborator, coconspirator, partner, abettor