Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
accessory
[ək'sesəri]
|
danh từ
đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào
(pháp lý) kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã
tính từ
phụ, phụ vào, thêm vào
(pháp lý) a tòng, đồng loã
Chuyên ngành Anh - Việt
accessory
[ək'sesəri]
|
Kỹ thuật
đồ gá, phụ tùng. phụ kiện
Toán học
phụ tùng
Vật lý
phụ tùng
Xây dựng, Kiến trúc
đồ gá, phụ tùng. phụ kiện
Từ điển Anh - Anh
accessory
|

accessory

accessory (ăk-sĕsʹə-rē) noun

plural accessories

1. a. A subordinate or supplementary item; an adjunct. b. Something nonessential but desirable that contributes to an effect or result. See synonyms at appendage.

2. Law. a. One who incites, aids, or abets a lawbreaker in the commission of a crime but is not present at the time of the crime. Also called accessory before the fact. b. One who aids a criminal after the commission of a crime, but was not present at the time of the crime. Also called accessory after the fact.

adjective

1. Having a secondary, supplementary, or subordinate function.

2. Law. Serving to aid or abet a lawbreaker, either before or after the commission of the crime, without being present at the time the crime was committed.

 

[Middle English accessorie, from Medieval Latin accessōrius, from accessor, helper, from Latin accessus, approach. See access.]

accessoʹrial (-sə-sôrʹē-əl, -sōr-) adjective

accesʹsorily adverb

accesʹsoriness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
accessory
|
accessory
accessory (n)
  • addition, decoration, fixture, fitment, attachment, adjunct, auxiliary, add-on, extra, trimming, accompaniment, adornment, embellishment
  • accomplice, partner, partner in crime, assistant, abettor, coconspirator, collaborator
  • accessory (types of)
    muffler, belt, braces, cravat, cummerbund, earmuffs, glove, handbag, hat, muff, sash, scarf, shawl, tie, veil, purse, suspenders, jewelry, necktie