Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
accepted view
|
accepted view
accepted view (n)
orthodoxy, convention, accepted belief, prevailing attitude, tenet (formal), belief, canon, custom