Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
above-mentioned
[ə'bʌv'men∫nd]
|
tính từ
kể trên, nói trên
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
above-mentioned
|
above-mentioned
above-mentioned (adj)
aforementioned (formal), aforesaid (formal), said