Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
above average
|
Kỹ thuật
trên trung bình
Toán học
trên trung bình
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
above average
|
above average
above average (adj)
high, great, extraordinary, elevated, extreme, astronomical, prohibitive, abnormal
antonym: normal