Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
above all
|
thành ngữ all
(xem) above
Từ điển Anh - Anh
above all
|

above all

above all (ə-bŭvʹôl) adverb

Over and above all other factors or considerations.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
above all
|
above all
above all (adv)
especially, in particular, primarily, principally, most of all