Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
about-face
[ə'baut'feis]
|
danh từ
(quân sự) sự quay đằng sau
sự trở mặt, sự thay đổi hẳn thái độ, sự thay đổi hẳn ý kiến
nội động từ
(quân sự) quay đằng sau
Từ điển Anh - Anh
about-face
|

about-face

about-face (ə-boutʹfāsʹ) noun

1. a. The act of pivoting to face in the opposite direction from the original, especially in a military formation. b. A military command to turn clockwise 180.

2. A total change of attitude or viewpoint.

verb, intransitive

about-faced, about-facing, about-faces

To reverse direction.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
about-face
|
about-face
about-face (n)
turnaround, U-turn, reversal, shift, transformation, sea change, change of heart, change of tack, volte-face, about-turn