Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
abortion
[ə'bɔ:∫n]
|
danh từ
sự sẩy thai, sự phá thai; sự nạo thai
người lùn tịt; đứa bé đẻ non, vật đẻ non; vật dị dạng, quái thai
sự chết non chết yểu, sự sớm thất bại (của một kế hoạch, ý đồ...)
(sinh vật học) tình trạng phát triển không đầy đủ
Chuyên ngành Anh - Việt
abortion
[ə'bɔ:∫n]
|
Kỹ thuật
sự sẩy thai
Sinh học
phá thai
Từ điển Anh - Anh
abortion
|

abortion

abortion (ə-bôrʹshən) noun

1. Induced termination of pregnancy and expulsion of an embryo or fetus that is incapable of survival.

2. A miscarriage.

3. Cessation of normal growth, especially of an organ or other body part, prior to full development or maturation.

4. An aborted organism.

5. Something malformed or incompletely developed; a monstrosity.