Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
abbacy
['æbəsi]
|
danh từ
chức vị trưởng tu viện; quyền hạn trưởng tu viện
Từ điển Anh - Anh
abbacy
|

abbacy

abbacy (ăbʹə-sē) noun

plural abbacies

The office, term, or jurisdiction of an abbot.

[Middle English abbatie, from Late Latin abbātia, from abbās, abbāt-, abbot. See abbot.]