Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
abash
[ə'bæ∫]
|
ngoại động từ
làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống
Từ điển Anh - Anh
abash
|

abash

abash (ə-băshʹ) verb, transitive

abashed, abashing, abashes

To make ashamed or uneasy; disconcert. See synonyms at embarrass.

[Middle English abaishen, to lose one's composure, from Old French esbahir, esbahiss- : es-, intensive pref. (from Latin ex-). See ex- + baer, to gape. See bay2.]

abashʹment noun