Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
abasement
[ə'beismənt]
|
danh từ
sự làm hạ phẩm giá, sự làm mất thể diện, sự làm nhục
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
abasement
|
abasement
abasement (n)
degradation, humiliation, abnegation (formal), effacement, belittlement, deprecation, denigration, subjugation
antonym: aggrandizement