Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
abase yourself
|
abase yourself
abase yourself (v)
grovel, humble yourself, demean yourself, debase yourself, degrade yourself, lower yourself, efface yourself