Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
abandon
[ə'bændən]
|
ngoại động từ
từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ
từ bỏ hy vọng
ruồng bỏ vợ con
đắm đuối, chìm đắm vào (nỗi thất vọng...)
danh từ
sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả
một cách phóng túng