Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
a-mô-ni-ác
|
danh từ
(hoá học) hợp chất khí không màu, nhẹ, mùi khai, dễ tan trong nước, thường dùng để sản xuất phân đạm, a-xít ni-trích(phiên âm từ tiếng Anh ammoniac )